Nguyên liệu Ẩm_thực_Myanmar

Nguyên liệu được sử dụng trong các món ăn Myanmar thường tươi. Các loại rau quả được sử dụng trong nhiều món. Người Myanmar ăn rất nhiều rau quả và tất cả các loại thịt. Một loại rau rất phổ biến là danyin thi, nó thường được luộc hoặc rang và nhúng vào muối, dầu và đôi khi còn nấu với dầu dừa.

Tinh bột

Tinh bột phổ biến nhất (thực phẩm thiết yếu) ở Myanmar là gạo trắng hoặc htamin (ထမင်း), nó được dùng cùng với các món thịt được gọi là hin (ဟင်း). Paw hsan hmwe (ပေါ်ဆန်းမွှေး), gạo thơm là loại gạo phổ biến nhất ở Myanmar và nó được đánh giá cao như as Thai gạo thơm hoa nhài hoặc gạo Basmati. Ngày nay, Myanmar là nhà sản xuất gạo lớn thứ sáu thế giới, mặc dù gần đây ít gạo được xuất khẩu hơn và thậm chỉ không đủ cho nhu cầu nội địa.[5]

Gạo nếp, gọi là kauk hnyin (ကောက်ညှင်း, từ tiếng Shan kao niew ၶဝ်ႈၼဵဝ်) cũng rất phổ biến. Một loại màu tím gọi là nga cheik (ငချိတ်), là một món ăn sáng phổ biến. Các loại mì cũng được sử dụng trong salad và súp. Thông thường, bún và phở thường được nấu với nước, các loại mì dày từ gạo mà lúa mì được sử dụng trong salad. Palata (ပလာတာ), một loại bánh mì dẹt rán có liên quan đến món paratha của Ấn Độ, thường được ăn với cà ri thịt trong khi bánh mì dẹt nan bya (နံပြား) thường được dùng cùng với các món Ấn Độ. Một loại bánh mì rán được ưa thích khác là aloo poori (အာလူးပူရီ), ăn với cà ri khoai tây.

Ngapi

Bài chi tiết: Ngapi

Ngapi (ငပိ), một loại tương từ tôm muối, lên men được coi là nền tảng của bất cứ bữa ăn Myanmar nào. Nó được sử dụng một cách linh hoạt vì nó được sử dụng trong nước dùng, salad, các món ăn chính và gia vị. Độ phổ biến của từng loại phụ thuộc vào từng vùng.

Ngapi của vùng Rakhine có rất ít hoặc không có muối, và sử dụng cá biển. Nó là cơ sở của nước dùng cho ẩm thực 'quốc gia' của Rakhine, mont di (မုန့်တီ). Nó cũng được sử dụng rộng rãi để nấu rau, cá và cả thịt.

Ở vùng ven biển Ayeyarwady và Tanintharyi, phần lớn ngapi dựa vào cá nước ngọt, với rất nhiều muối. Ngapi cũng được sử dụng làm gia vị như ngapi yay (ငပိရည်), một phần quan trọng của ẩm thực Karen, nó bao gồm ngapi loãng, gia vị và rau luộc. Ở vùng Shan, ngapi được làm từ đỗ lên men, và được sử dụng để làm cả tạo hương vị và gia vị trong ẩm thực Shan.

Gia vị

Ẩm thực Myanmar có đủ các vị, từ ngọt, chua đến mặn. Loại phổ biến nhất là xoài muối, balachaung (tôm và ngapi khô) và ngapi gyaw (ngapi chiên) và rau bảo quản trong rượu gạo (từ vùng Shan). Ngapi đóng một vai trò quan trọng, làm nước chấm cho rau sống.

Đỗ lên men, gọi là pè ngapi, từ vùng Shan đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực Shan. Bim bim ngapi đỗ khô được dùng làm gia vị trong nhiều món Shan.

Một loại gia vị từ đỗ khác phổ biến với người Miến và vùng trung khô hạn là pon ye gyi (ပုန်းရည်ကြီး) - một loại tương đen đặc mặn từ đậu nành lên men. Nó được sử dụng trong nấu nước, được biệt là thịt lợn, và làm một loại salad, với dầu hạt dẻ, hành tây thái và ớt đỏ. Bagan là một nhà sản xuất quan trọng của pon ye gyi.

Hoa quả

Myanmar có nhiều loại hoa quả, và hầu hết đều có nguồn gốc nhiệt đới. Tuy nhiên, một số loại hoa quả phương Tây nổi bật như dâu cũng phổ biến. Sầu riêng, ổi, và các loại quả khác cũng thường được dùng làm món tráng miệng. Các loại quả khác bao gồm xoài, chuối, mít, mận mơ, quả vải, đu đủ, bưởi, dưa hấu, lựu, măng cụt, nachôm chôm.